Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
splitting /ˈsplɪt.tiɳ/
- Rất nhức (đặc biệt là đau đầu).
- I've got a splitting headache — tôi bị nhức đầu như búa bổ
Danh từ[sửa]
splitting /ˈsplɪt.tiɳ/
- Sự phân cắt; tách đôi.
- Sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách.
Tham khảo[sửa]
-