spongieux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spɔ̃.ʒjø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spongieux /spɔ̃.ʒjø/ |
spongieux /spɔ̃.ʒjø/ |
Giống cái | spongieuse /spɔ̃.ʒjøz/ |
spongieuses /spɔ̃.ʒjøz/ |
spongieux /spɔ̃.ʒjø/
- Xốp.
- Tissu spongieux des poumons — mô xốp của phổi
- Sol spongieux — đất xốp
Tham khảo[sửa]
- "spongieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)