spotter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑː.tɜː/

Danh từ[sửa]

spotter /ˈspɑː.tɜː/

  1. Người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay).
  2. Người chuyên nhận dạng máy bay lạ.
  3. Máy bay chỉ điểm.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giám thị (chuyên theo dõi công nhân).
  5. Thợ tẩy (quần áo... ).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)