spotting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑːt.tiɳ/

Động từ[sửa]

spotting /ˈspɑːt.tiɳ/

  1. Sự định tâm.


Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]