sprat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspræt/

Danh từ[sửa]

sprat /ˈspræt/

  1. Cá trích cơm.
  2. (Đùa cợt) Đứa trẻ gầy.

Thành ngữ[sửa]

Nội động từ[sửa]

sprat nội động từ /ˈspræt/

  1. Câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sprats
/spʁat/
sprats
/spʁat/

sprat

  1. (Động vật học) Cá trích cơm.

Tham khảo[sửa]