sprightliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.li.nəs/

Danh từ[sửa]

sprightliness /.li.nəs/

  1. Sự vui vẻ.
  2. Tính hoạt bát, tính nhanh nhảu.

Tham khảo[sửa]