spruce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspruːs/

Danh từ[sửa]

spruce /ˈspruːs/

  1. (Thực vật học) Cây vân sam.

Tính từ[sửa]

spruce /ˈspruːs/

  1. Chải chuốt, bảnh bao.

Ngoại động từ[sửa]

spruce ngoại động từ /ˈspruːs/

  1. Làm bảnh bao.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]