spurte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

spurte

Phương ngữ khác[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å spurte
Hiện tại chỉ ngôi spurter
Quá khứ spurta, spurtet
Động tính từ quá khứ spurta, spurtet
Động tính từ hiện tại

spurte

  1. Chạy rút lên khi gần tới đích.
    Han spurtet i mål på dagens beste tid.
    å spurte av alle krefter

Tham khảo[sửa]