spytt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spytt | spyttet |
Số nhiều | spytt, spytter | spytta, spyttene |
spytt gđ
- Nước miếng, nước bọt, nước dãi.
- Han hadde munnen full av spytt.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) spyttklyse gc: Bãi nước miếng, nước bọt.
- (1) spyttslikker gđ: Kẻ luồn cúi, nịnh åợ'.
Tham khảo[sửa]
- "spytt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)