square root

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ square (bình phương) + root (căn).

Danh từ[sửa]

square root

  1. (Toán học) căn bậc hai (căn bậc hai của x là số mà khi bình phương nó lên thì bằng số x đã cho).