squat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskwɑːt/, /ˈskwɒt/
Tính từ[sửa]
squat (so sánh hơn more squat, so sánh nhất most squat) /ˈskwɑːt/
Danh từ[sửa]
squat (số nhiều squats) /ˈskwɑːt/
- Sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm.
- (Thể dục; thường số nhiều) Gánh tạ, nguồi xổm (cử tạ).
- (Thông tục) Không được gì, chẳng ra gì.
- He didn't do squat to help. — anh giúp chẳng ra gì
- Người béo lùn.
- Tòa nhà có người đến chiếm đất.
Thành ngữ[sửa]
- hot squat: (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Ghế điện.
Đồng nghĩa[sửa]
- không được gì
Nội động từ[sửa]
squat nội động từ /ˈskwɑːt/
- Ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi.
- Nằm sát xuống đất (súc vật).
- (Cử tạ) Gánh tạ, nguồi xổm.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Chiếm đất công để ở.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu).
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của squat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squat | |||||
Phân từ hiện tại | squatting | |||||
Phân từ quá khứ | squatted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squat | squat hoặc squattest¹ | squats hoặc squatteth¹ | squat | squat | squat |
Quá khứ | squatted | squatted hoặc squattedst¹ | squatted | squatted | squatted | squatted |
Tương lai | will/shall² squat | will/shall squat hoặc wilt/shalt¹ squat | will/shall squat | will/shall squat | will/shall squat | will/shall squat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squat | squat hoặc squattest¹ | squat | squat | squat | squat |
Quá khứ | squatted | squatted | squatted | squatted | squatted | squatted |
Tương lai | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squat | — | let’s squat | squat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ[sửa]
squat ngoại động từ /ˈskwɑːt/
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của squat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squat | |||||
Phân từ hiện tại | squatting | |||||
Phân từ quá khứ | squatted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squat | squat hoặc squattest¹ | squats hoặc squatteth¹ | squat | squat | squat |
Quá khứ | squatted | squatted hoặc squattedst¹ | squatted | squatted | squatted | squatted |
Tương lai | will/shall² squat | will/shall squat hoặc wilt/shalt¹ squat | will/shall squat | will/shall squat | will/shall squat | will/shall squat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squat | squat hoặc squattest¹ | squat | squat | squat | squat |
Quá khứ | squatted | squatted | squatted | squatted | squatted | squatted |
Tương lai | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squat | — | let’s squat | squat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "squat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)