squeamish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskwi.mɪʃ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

squeamish /ˈskwi.mɪʃ/

  1. Hay buồn nôn.
  2. Khó tính, khe khắt.
  3. Quá cẩn thận, quá câu nệ.

Tham khảo[sửa]