Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
squib (số nhiều squibs)
- Pháo ném.
- Mồi nổ.
- Bài văn châm biếm.
Động từ[sửa]
squib (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn squibs, phân từ hiện tại squibbing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ squibbed)
- Đốt pháo ném.
- Viết bài châm biếm (ai).
Tham khảo[sửa]