stabilize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
stabilize ngoại động từ /ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪz/
Chia động từ[sửa]
stabilize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "stabilize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)