staffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstæ.fɜː/

Danh từ[sửa]

staffer /ˈstæ.fɜː/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Nhân viên cùng biên chế trong tờ báo.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

staffer ngoại động từ

  1. Xây bằng vữa giả đá.

Tham khảo[sửa]