stagflation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstæɡ.ˈfleɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

stagflation /ˌstæɡ.ˈfleɪ.ʃən/

  1. Sự lạm phát; tình trạng lạm phát đình đốn (tình trạng lạm phát tiền tệ mà không có tăng nhu cầu và công ăn việc làm một cách tương ứng trong kinh doanh).

Tham khảo[sửa]