staging
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsteɪd.ʒiɳ/
Động từ[sửa]
staging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stage" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
stage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stage | |||||
Phân từ hiện tại | staging | |||||
Phân từ quá khứ | staged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stage | stage hoặc stagest¹ | stages hoặc stageth¹ | stage | stage | stage |
Quá khứ | staged | staged hoặc stagedst¹ | staged | staged | staged | staged |
Tương lai | will/shall² stage | will/shall stage hoặc wilt/shalt¹ stage | will/shall stage | will/shall stage | will/shall stage | will/shall stage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stage | stage hoặc stagest¹ | stage | stage | stage | stage |
Quá khứ | staged | staged | staged | staged | staged | staged |
Tương lai | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stage | — | let’s stage | stage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
staging /ˈsteɪd.ʒiɳ/
- Sự đưa một vở kịch lên sân khấu.
- Sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định).
- Sự bắc giàn.
Tham khảo[sửa]
- "staging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)