stagnate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstæɡ.ˌneɪt/

Nội động từ[sửa]

stagnate nội động từ /ˈstæɡ.ˌneɪt/

  1. Đọng, (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao (đời sống...).
  2. Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...).
  3. Mụ mẫm (trí óc).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]