stamper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstæm.pɜː/

Danh từ[sửa]

stamper /ˈstæm.pɜː/

  1. Người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện).
  2. Người đóng dấu (vào kim loại... ).
  3. Máy nghiền quặng.

Tham khảo[sửa]