stand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstænd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

stand /ˈstænd/

  1. Sự dừng lại, sự đứng lại.
    to come to a stand — dừng lại, đứng lại
  2. Sự chống cự, sự đấu tranh chống lại.
    to make a stand against the enemy — chống cự lại quân địch
    to make a stand for a principle — đấu tranh cho một nguyên tắc
  3. Chỗ đứng, vị trí.
    to take one's stand near the door — đứng gần cửa
    to take one's stand on the precise wording of the act — căn cứ vào từng lời của đạo luật
  4. Lập trường, quan điểm.
    to maintain one's stand — giữ vững lập trường
    to make one's stand clear — tỏ rõ lập trường của mình
  5. Giá, mắc (áo, ô).
  6. Gian hàng (ở chợ).
  7. Chỗ để xe.
  8. Khán đài.
  9. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng.
  10. Cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt.
  11. Sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch... ).
  12. (Uc) , (thương nghiệp) rừng
  13. gỗ rừng.

Thành ngữ[sửa]

Nội động từ[sửa]

stand nội động từ stood /ˈstænd/

  1. Đứng.
    to stand at ease — đứng ở tư thế nghỉ
    to be too weak to stand — yếu quá không đứng được
  2. Có, ở, đứng.
    a bookcase stands in one corner — ở góc nhà có một tủ sách
    here once stood a huge tree — trước đây ở chỗ này có một cây to lắm
  3. Cao.
    to stand 1.60 metre high — cao 1, 60 m
  4. Đứng vững, bền.
    this house will stand another score of year — nhà còn vững đến vài chục năm nữa
    this small house has stood through worse storms — ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì
    how do we stand in the matter of munitions? — liệu chúng ta có đủ đạn được không?
  5. giá trị.
    the former conditions stand — những điều kiện trước vẫn có giá trị
    the same remark stands good — lời nhận xét như thế vẫn đúng
  6. Đọng lại, tù hãm (nước).
  7. Giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường.
  8. Đồng ý, thoả thuận.
  9. Ra ứng cử.
    to stand for Parliament — ra ứng cử nghị viện

Ngoại động từ[sửa]

stand ngoại động từ /ˈstænd/

  1. Bắt đứng; đặt, để, dựng.
    to stand somebody in the corner — bắt phạt ai đứng vào góc tường
    to stand a bicycle against the wal — dựng cái xe đạp vào tường
  2. Giữ vững.
    to stand one's ground — giữ vững lập trường; không lùi bước
  3. Chịu đựng.
    to stand a pain — chịu đựng sự đau đớn
    to stand fire — (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)
    to fail to stand the test — không chịu đựng nổi sự thử thách
  4. Thết, đãi.
    to stand somebody a drink — thiết ai một chầu uống
    who is going to stand treat? — ai thiết đãi nào?, ai bao nào?

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
stand
/stɑ̃d/
stands
/stɑ̃d/

stand /stɑ̃d/

  1. Gian hàng (chợ phiên, triển lãm).
    Stand d’alimentation — gian hàng thực phẩm
  2. Sân bắn bia.

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]