starchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑːr.tʃi/

Tính từ[sửa]

starchy /ˈstɑːr.tʃi/

  1. hồ bột, hồ cứng.
  2. (Nghĩa bóng) Cứng nhắc.

Tham khảo[sửa]