stately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪt.li/

Từ nguyên[sửa]

Từ state-ly.

Tính từ[sửa]

stately /ˈsteɪt.li/

  1. Oai vệ, oai nghiêm (dáng, người).
  2. Trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong).

Tham khảo[sửa]