stator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

stator /ˈsteɪ.tɜː/

  1. (Điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện).

Tham khảo[sửa]