statuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Nguồn gốc từ tiếng la tinh "statuere" ("cố định" sau đó trở thành có nghĩa là "quyết định")

Ngoại động từ[sửa]

  1. statuer ngoại động từ trực tiếp: (Từ cũ, nghĩa cũ) Chế định; ra lệnh.
    Statuer une enquête — ra lệnh điều tra
    Statuer des règlements — chế định quy tắc
  2. statuer ngoại động từ gián tiếp: Quyết định.
    Statuer sur un litige — quyết định về một vụ tranh chấp

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sta.tɥe/

Tham khảo[sửa]