statuesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

statuesque

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstæ.tʃə.ˈwɛsk/

Tính từ[sửa]

statuesque /ˌstæ.tʃə.ˈwɛsk/

  1. Như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng.

Tham khảo[sửa]