stealthiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɛɫ.θi.nəs/

Danh từ[sửa]

stealthiness /ˈstɛɫ.θi.nəs/

  1. Tính chất giấu giếm, tính chất lén lút, tính chất vụng trộm (của một hành động).

Tham khảo[sửa]