steamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsti.mi/

Tính từ[sửa]

steamy /ˈsti.mi/

  1. Như hơi.
  2. Đầy hơi nước, ẩm thấp.
  3. Bốc hơi.

Tham khảo[sửa]