steelworker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɜː.kɜː/

Danh từ[sửa]

steelworker /.ˌwɜː.kɜː/

  1. Công nhân ngành thép.

Tham khảo[sửa]