steepen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsti.pən/

Nội động từ[sửa]

steepen nội động từ /ˈsti.pən/

  1. Dốc (đường đi).

Ngoại động từ[sửa]

steepen ngoại động từ /ˈsti.pən/

  1. Làm cho dốc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]