steg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

steg

Phương ngữ khác[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít steg steget
Số nhiều steg stega, stegene

steg

  1. Bước, bước chân.
    Han gikk med lange steg.
    steg for steg — Từng bước một, từ từ.

Tham khảo[sửa]