stentor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɛn.ˌtɔr/
Danh từ[sửa]
stentor /ˈstɛn.ˌtɔr/
Tham khảo[sửa]
- "stentor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /stɑ̃.tɔʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stentor /stɑ̃.tɔʁ/ |
stentors /stɑ̃.tɔʁ/ |
stentor gđ /stɑ̃.tɔʁ/
Tham khảo[sửa]
- "stentor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)