sterilize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɛr.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

sterilize ngoại động từ /ˈstɛr.ə.ˌlɑɪz/

  1. Làm tiệt trùng, khử trùng.
  2. Làm cho cằn cỗi.
  3. Làm mất khả năng sinh đẻ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]