stewardship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstuː.ɜːd.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

stewardship /ˈstuː.ɜːd.ˌʃɪp/

  1. Cương vị quản lý, cương vị quản gia.
  2. Cương vị chiêu đãi viên.

Tham khảo[sửa]