stiffly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɪf.li/

Phó từ[sửa]

stiffly /ˈstɪf.li/

  1. Cứng đờ, cứng nhắc.
  2. Kiên quyết; bướng bỉnh.

Tham khảo[sửa]