stigmatique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
stigmatique
- (Thực vật học) (thuộc) đầu nhụy.
- (Động vật học) (thuộc) lỗ thở.
- (Vật lý học) Cho ảnh đúng nguyên hình.
Tham khảo[sửa]
- "stigmatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stigmatique