stinker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɪŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

stinker /ˈstɪŋ.kɜː/

  1. Người hôi; con vật hôi.
  2. (Như) Stink-ball.
  3. (Động vật học) Loài hải âu hôi.
  4. (Từ lóng) Điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi.
    I wrote him a stinker — tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi

Tham khảo[sửa]