stinker
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɪŋ.kɜː/
Danh từ[sửa]
stinker /ˈstɪŋ.kɜː/
- Người hôi; con vật hôi.
- (Như) Stink-ball.
- (Động vật học) Loài hải âu hôi.
- (Từ lóng) Điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi.
- I wrote him a stinker — tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi
Tham khảo[sửa]
- "stinker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)