Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
stocker ngoại động từ /stɔ.ke/
- Dự trữ, trữ.
- Stocker des marchandises — trữ hàng hóa
Nội động từ[sửa]
stocker nội động từ /stɔ.ke/
- Trữ hàng hóa.
- Stocker pour spéculer — trữ hàng hóa để đầu cơ
Tham khảo[sửa]