stocker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

stocker ngoại động từ /stɔ.ke/

  1. Dự trữ, trữ.
    Stocker des marchandises — trữ hàng hóa

Nội động từ[sửa]

stocker nội động từ /stɔ.ke/

  1. Trữ hàng hóa.
    Stocker pour spéculer — trữ hàng hóa để đầu cơ

Tham khảo[sửa]