stoichiometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstɔɪ.ki.oʊ.ˈmɛ.trɪk/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh,

Tính từ[sửa]

stoichiometric ( không so sánh được)

  1. (Hóa học) (Thuộc) phép tỷ lượng, (thuộc) phép tính hệ số tỷ lượng.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]