stolon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstoʊ.lən/

Danh từ[sửa]

stolon /ˈstoʊ.lən/

  1. (Thực vật học) Thân bò lan.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

stolon

  1. (Thực vật học) Thân bò lan.

Tham khảo[sửa]