stone-breaker
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstoʊn.ˈbreɪ.kɜː/
Danh từ[sửa]
stone-breaker (số nhiều stone-breakers)
- Máy đập đá.
- (Thực vật học) Chó đẻ răng cưa.
Tham khảo[sửa]
- "stone-breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)