Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
stope /ˈstoʊp/
- (Mỏ) Bậc chân khay; bậc chưa khấu đều.
- Sự khai thác theo bậc.
- cutting stope — mặt dốc sụt
Động từ[sửa]
stope /ˈstoʊp/
- Khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc.
Tham khảo[sửa]
-