storage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ[sửa]

storage /ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. Sự xếp vào kho.
  2. Kho; khu vực kho.
  3. Thuế kho.
  4. Sự tích luỹ.
  5. (Máy tính)Ổ chứa.
    storage of energy — sự tích luỹ năng lượng

Tham khảo[sửa]