straggler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstræ.ɡə.lɜː/

Danh từ[sửa]

straggler /ˈstræ.ɡə.lɜː/

  1. Người đi không theo hàng theo lối.
  2. Người tụt hậu.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Anh chàng lang thang.

Tham khảo[sửa]