straggling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstræ.ɡliɳ/

Động từ[sửa]

straggling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "straggle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

straggling /ˈstræ.ɡliɳ/

  1. Rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối.
  2. Rải rác lẻ tẻ.
    straggling villages — làng mạc rải rác đây đó
  3. Bò lan um tùm (cây).

Tham khảo[sửa]