strake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstreɪk/

Danh từ[sửa]

strake /ˈstreɪk/

  1. (Hàng hải) Đường ván (từ mũi đến cuối tàu).

Tham khảo[sửa]