stranger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstreɪnd.ʒɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

stranger /ˈstreɪnd.ʒɜː/

  1. Người lạ mặt, người xa lạ.
    to make a stranger of somebody — đối đãi với ai như người xa lạ
    I am a stranger here — tôi không quen biết vùng này
    he is no stranger to me — tôi quen anh ta lắm
    he is a stranger to me — tôi không quen anh ta
    he is a stranger to fear — sợ là một điều xa lạ đối với anh ta
    the little stranger — đứa trẻ mới đẻ
  2. Người nước ngoài.

Tham khảo[sửa]