strengthen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɛŋk.θən/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

strengthen ngoại động từ /ˈstrɛŋk.θən/

  1. Làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố.
    to strengthen the leadership — củng cố lãnh đạo

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

strengthen nội động từ /ˈstrɛŋk.θən/

  1. Trở nên mạnh; trở nên vững chắc.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]