stretcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstrɛ.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

stretcher /ˈstrɛ.tʃɜː/

  1. Người căng, người kéo.
  2. Vật để nong, vật để căng.
    boot stretcher — cái nong giày
  3. Khung căng (vải để vẽ).
  4. Cái cáng.
  5. Ván đạp chân (của người bơi chèo).
  6. (Kiến trúc) Gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường).
  7. (Từ lóng) Sự nói ngoa; lời nói dối.

Tham khảo[sửa]