strove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Nội động từ[sửa]

strove nội động từ strove; striven

  1. Cố gắng, phấn đấu.
    to strive for (after) something — cố gắng để đạt điều gì
  2. Đấu tranh.
    to strive with (against) something — đấu tranh chống lại điều gì
    to strive together; to strive with each other — cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

Tham khảo[sửa]