strudel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

strudel

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstruː.dᵊl/

Danh từ[sửa]

strudel /ˈstruː.dᵊl/

  1. Bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường cuộn trong bột mỏng đem nướng.

Tham khảo[sửa]